D-Link DIR-825M – Router AC1200 Băng Tần Kép, Hiệu Năng Cao Cho Văn Phòng và Gia Đình
Tóm tắt sản phẩm Router Wi-Fi D-link AC1200 DIR-825M
Router D-Link DIR-825M là giải pháp mạng không dây mạnh mẽ dành cho các văn phòng nhỏ (SOHO) và hộ gia đình. Sở hữu chuẩn Wi-Fi 802.11ac thế hệ mới, hỗ trợ MU-MIMO và băng tần kép, DIR-825M mang đến tốc độ truyền tải lên đến 1200Mbps cùng khả năng kết nối ổn định, linh hoạt cả có dây và không dây. Với các tính năng bảo mật tiên tiến, khả năng mở rộng Mesh linh hoạt và nhiều chế độ hoạt động, đây là lựa chọn hoàn hảo để nâng cấp hệ thống mạng hiện tại.
Tính năng nổi bật Router Wi-Fi D-link AC1200 DIR-825M
📶 Wi-Fi chuẩn AC1200 hỗ trợ MU-MIMO
Tốc độ không dây lên đến 1200Mbps, hoạt động ổn định cho các tác vụ như xem phim HD, gọi điện VoIP, chơi game online hoặc làm việc từ xa.
⚙️ Dual-Band 2.4GHz & 5GHz
Kết nối đồng thời trên hai băng tần giúp tối ưu hiệu năng, giảm nhiễu và hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc mà không bị gián đoạn.
🛡️ Bảo mật nâng cao
Hỗ trợ các chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3 cùng tường lửa và kiểm soát truy cập, đảm bảo an toàn cho mạng nội bộ.
🔁 Nhiều chế độ hoạt động linh hoạt
Hỗ trợ 4 chế độ: Router, Access Point, Repeater và Wi-Fi Client – dễ dàng thích ứng với mọi nhu cầu sử dụng.
🌐 Kết nối có dây tốc độ Gigabit
1 cổng WAN + 3 cổng LAN Gigabit, đảm bảo truyền dữ liệu ổn định và tốc độ cao cho các thiết bị như NAS, console chơi game, tivi thông minh,...
📡 Công nghệ Beamforming & quản lý băng thông thông minh
Hướng sóng tập trung đến từng thiết bị, đồng thời cho phép quản lý mức sử dụng băng thông theo từng người dùng.
🧩 Hỗ trợ mở rộng Mesh linh hoạt
Có thể kết hợp nhiều thiết bị DIR-825M để tạo hệ thống Mesh không dây phủ sóng toàn bộ ngôi nhà hay văn phòng.
🔧 Cài đặt đơn giản với trình hướng dẫn trực quan
Cấu hình nhanh chóng thông qua trình duyệt web, phù hợp cả với người không chuyên.
Thông số kỹ thuật Router Wi-Fi D-link AC1200 DIR-825M
Danh mục | Thông tin chi tiết |
Thương hiệu | D-Link |
Model | DIR-825M |
Tình trạng | Mới 100% |
Bảo hành | 2 năm |
Giao diện thiết bị | 1x WAN Gigabit 10/100/1000 Mbps, 3x LAN Gigabit 10/100/1000 Mbps |
Đèn LED | Đèn trạng thái (Status LED) |
Nút bấm | Nút WPS, nút RESET |
Ăng-ten | 2x 5dBi ngoài cho 2.4GHz, 2x 5dBi ngoài cho 5GHz |
Nguồn điện | Đầu vào: 12V DC, 1A |
Chuẩn WAN hỗ trợ | PPPoE, PPPoE Dual Stack, IP tĩnh, IP động, PPPoE + IP tĩnh, PPPoE + IP động |
Chức năng mạng | DHCP server/client, Dynamic DNS, định tuyến tĩnh (Static Routing) |
Tường lửa & Bảo mật | NAT, SPI, DMZ, Port Forwarding, NAPT, ALG, chống DoS, lọc URL, lọc MAC, lọc IP, lọc cổng |
VPN Client | Hỗ trợ OpenVPN / PPTP / L2TP over IPsec |
Quản lý & Cấu hình | Giao diện WEB GUI, cập nhật firmware, sao lưu/khôi phục cấu hình, NTP tự động, log & thống kê, TR-069, hỗ trợ IPSec/PPTP/L2TP pass-through |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
Tốc độ Wi-Fi | 2.4GHz: lên đến 300Mbps |
5GHz: lên đến 867Mbps | |
Bảo mật Wi-Fi | Mã hóa WPA/WPA2/WPA3, lọc MAC, WPS |
Tính năng nâng cao | Wireless Client Mode, Access Point Mode, Repeater Mode, Multiple SSID, lập lịch Wi-Fi |
Kích thước (DxRxC) | 263.5 × 150.7 × 214.5 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
Độ ẩm lưu trữ | 5 ~ 95% (không ngưng tụ) |