D-Link AX18U – USB Wi-Fi 6 AX1800 Adapter mạnh mẽ, tiện lợi, bảo mật cao
Tóm tắt chính USB WiFi D-Link AX18U WiFi 6 AX1800
D-Link AX18U là USB adapter Wi-Fi chuẩn AX1800 với tốc độ cực cao, hỗ trợ băng tần kép 2.4GHz và 5GHz. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, tích hợp ăng-ten gập 180 độ giúp tối ưu thu sóng, đặc biệt phù hợp với nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao như xem phim 4K, chơi game online, gọi video và làm việc từ xa. Đây là lựa chọn lý tưởng để nâng cấp Wi-Fi cho máy tính bàn hoặc laptop sử dụng hệ điều hành Windows.
Tính năng nổi bật USB WiFi D-Link AX18U WiFi 6 AX1800 USB WiFi D-Link AX18U WiFi 6 AX1800
Chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) cho hiệu suất vượt trội với tổng tốc độ lên đến AX1800:
- 574Mbps trên 2.4GHz
- 1200Mbps trên 5GHz
Hỗ trợ băng tần kép, cho khả năng kết nối linh hoạt và ổn định, tránh nhiễu sóng.
WPA3™ Encryption – Chuẩn bảo mật mới nhất giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân hiệu quả hơn.
Trang bị công nghệ hiện đại như OFDMA và MU-MIMO, giúp tối ưu kết nối đồng thời nhiều thiết bị mà không giảm hiệu năng.
Cổng kết nối USB 3.0 – đảm bảo truyền dữ liệu tốc độ cao, tương thích ngược với USB 2.0.
Ăng-ten gập 180° – dễ điều chỉnh vị trí để thu sóng tốt nhất, giúp tăng tính ổn định cho kết nối Wi-Fi.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo, chỉ dài 83.5mm – phù hợp với người dùng thường xuyên di chuyển.
Tương thích Windows 10/11, tự động cài driver, dễ dàng sử dụng mà không cần thao tác kỹ thuật phức tạp.
Tương thích với mọi router Wi-Fi, không lo xung đột thiết bị.
Thông số kỹ thuật USB WiFi D-Link AX18U WiFi 6 AX1800
Danh mục | Thông tin chi tiết |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tốc độ tối đa | 574Mbps (2.4GHz), 1200Mbps (5GHz) |
Băng tần | Băng tần kép 2.4GHz và 5GHz |
Giao tiếp | USB 3.0 |
Bảo mật | WPA2, WPA3 |
Ăng-ten | Gập được, điều chỉnh 180° |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/11 (32 & 64-bit) |
Công suất tiêu thụ | 490mA (hoạt động), 125mA (chờ) |
Kích thước | 83.5 x 31 x 14.6 mm |
Trọng lượng | 21g |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến 75°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% (không ngưng tụ) |
Độ ẩm lưu trữ | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Chứng nhận | CE, FCC Class B, IC |