DWR-M930 - N300 4G LTE Router
DWR-M930 là bộ định tuyến 4G LTE N300 của D-Link, được thiết kế để cung cấp kết nối Internet ổn định và tốc độ cao cho gia đình hoặc các văn phòng nhỏ. Sản phẩm hỗ trợ băng tần 2.4GHz với tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps và khả năng kết nối mạng 4G LTE tốc độ cao (tải xuống lên đến 150Mbps và tải lên đến 50Mbps). Bộ định tuyến này còn hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao như WAN Failover, bảo mật WPA3, VPN và TR-069, đảm bảo một mạng lưới an toàn và linh hoạt. Với ăng-ten ngoài LTE và Wi-Fi, thiết bị giúp mở rộng vùng phủ sóng và tối ưu hóa hiệu suất kết nối.
Tính năng nổi bật D-Link 4G LTE Wi-Fi Mobile Router - DWR-M930
Kết nối tốc độ cao: DWR-M930 hỗ trợ kết nối 4G LTE với tốc độ tải xuống lên đến 150Mbps và tải lên lên đến 50Mbps, đảm bảo kết nối ổn định và nhanh chóng.
Wi-Fi 2.4GHz N300: Tốc độ Wi-Fi lên đến 300Mbps, lý tưởng cho các tác vụ duyệt web, xem video trực tuyến và làm việc từ xa.
WAN Failover: Tính năng này giúp tự động chuyển đổi kết nối giữa mạng 4G và mạng có dây khi cần thiết, đảm bảo sự liên tục của kết nối.
Bảo mật WPA3: Cung cấp bảo mật mạng Wi-Fi nâng cao, giúp ngăn chặn các truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu.
Công nghệ VPN tích hợp: Cung cấp kết nối an toàn cho các giao dịch trực tuyến và truy cập từ xa.
Quản lý từ xa TR-069: Giúp quản trị viên dễ dàng giám sát và cấu hình thiết bị từ xa.
Thông số kỹ thuật D-Link 4G LTE Wi-Fi Mobile Router - DWR-M930
Thông số | Chi tiết |
Tốc độ | 2.4GHz lên đến 300Mbps (Wi-Fi) |
LTE Downlink | Tải xuống lên đến 150Mbps |
LTE Uplink | Tải lên lên đến 50Mbps |
Cổng kết nối | 1 x 10/100Mbps WAN/LAN, 3 x 10/100Mbps LAN, 1 x Nano SIM |
Ăng-ten | 2 x 3dBi LTE, 2 x 5dBi Wi-Fi |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11n/g/b (Wi-Fi 4) |
Bảo mật | WPA3, WPA2, WPA, 64/128-bit WEP, Wireless ACL MAC Filtering |
Quản lý từ xa | TR-069, FOTA, Web GUI |
Tính năng nâng cao | WAN Failover, VPN, Port Forwarding, QoS, IPsec VPN pass through |
Kích thước | 222 x 147 x 42 mm (WxDxH) |
Khối lượng | 240 g |
Nguồn | Input: 100 ~ 240V, Output: 12V / 1A |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 95% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 10% đến 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, RoHS |